Lớp Thân mềm Chân bụng (Mollusca: Gastropoda) là một trong những nhóm động vật đáy chiếm ưu thế trong hệ sinh thái biển nhiệt đới. Nhóm này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn và tái chế vật chất hữu cơ, mà còn có giá trị sinh thái và kinh tế, đặc biệt đối với các cộng đồng ven biển. Ở vùng biển phía Bắc vịnh Bắc Bộ, một số nghiên cứu trước đây đã đề cập đến thành phần loài Gastropoda, song phạm vi còn hẹp và dữ liệu chưa phản ánh hết sự đa dạng của từng khu vực. Vườn quốc gia Bái Tử Long, với 06 hệ sinh thái đặc trưng gồm: lá rộng thường xanh trên núi đất, lá rộng thường xanh trên núi đá, rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển, và các áng trong lòng núi đá vôi, là một khu vực giàu tiềm năng nghiên cứu nhưng chưa được điều tra chuyên sâu về nhóm Gastropoda. Chính vì vậy, việc nghiên cứu về Lớp Thân mềm Chân bụng (Mollusca: Gastropoda) được tiến hành nhằm bổ sung dẫn liệu về thành phần loài, đặc điểm phân bố và ý nghĩa sinh thái tại khu vực.
Đoàn công tác của Trung tâm Nhiệt đới Việt – Nga do ThS. Nguyễn Tài Tú làm trưởng đoàn trong khuôn khổ đề tài “Nghiên cứu đặc điểm thành phần loài, phân bố của lớp Thân mềm Chân bụng (Mollusca: Gastropoda) ở vùng biển phía Bắc vịnh Bắc Bộ và xác định mối quan hệ di truyền của bộ ốc khiên (Patellogastropoda)” mã số: ST.Đ1.06/24 đã thực hiện 02 chuyến khảo sát trong giai đoạn năm 2024–2025, vào hai thời điểm khác nhau nhằm giảm thiểu sai số do yếu tố mùa vụ. Đợt thứ nhất tiến hành vào tháng 6–7/2024, khi thủy triều thấp, thuận lợi cho thu mẫu vùng triều và san hô chết. Đợt thứ hai diễn ra vào tháng 2–3/2025, thời điểm sóng gió ít biến động hơn, tạo điều kiện cho việc lặn thu mẫu dưới triều. Các khảo sát được triển khai tại 07 địa điểm tiêu biểu trong Vườn quốc gia Bái Tử Long, gồm Áng Cái Đé, Áng Cái Lim, Áng Nước Xanh, Lỗ Hố, Minh Châu, Sậu Nam và hòn Đá Ẩy. Đây là những điểm đại diện cho nhiều dạng sinh cảnh khác nhau, từ nền bùn trong rừng ngập mặn đến bờ đá, đáy cát, rạn san hô và áng kín nước.
Phương pháp thu mẫu được áp dụng theo hướng dẫn của WWF (2003) và cải tiến phù hợp với điều kiện thực địa. Ở vùng triều, các mặt cắt đại diện được bố trí qua các loại nền đáy chính, mỗi mặt cắt có nhiều trạm trải dài từ triều cao xuống triều thấp. Mẫu vật được thu bằng cách nhặt tay, dùng cào hoặc đào trực tiếp trong bùn cát. Ở vùng dưới triều, phương pháp lặn có hỗ trợ thiết bị được sử dụng kết hợp với kỹ thuật lọc và rây mẫu vật theo quy trình của Boris Sirenko (2012). Các mẫu sau khi thu được gây mê bằng MgCl2 trước khi cố định nhằm mục đích giữ nguyên hình dạng như lúc còn sống, cố định bằng cồn và dán nhãn đầy đủ thông tin. Tất cả mẫu vật thân mềm chân bụng được quan sát, phân loại, đếm và đo các chỉ số về hình thái cấu trúc vỏ, cũng như xác định các giai đoạn phát triển. Các cấu trúc nhỏ được quan sát và kiểm tra dưới kính hiển vi soi nổi và kính hiển vi điện tử quét (SEM). Công tác định loại được tiến hành dựa trên hệ thống phân loại của Bouchet, đối chiếu với cơ sở dữ liệu MolluscaBase và các tài liệu chuyên khảo của Okutani, Hylleberg & Kilburn, Đỗ Văn Tứ và cộng sự. Một số mẫu được so sánh với ảnh mẫu đang lưu giữ tại các bảo tàng trên thế giới và tham khảo ý kiến chuyên gia từ Liên bang Nga. Các thông tin về phân bố địa lý của từng loài được tham khảo trên trang Cơ sở thông tin đa dạng sinh học toàn cầu GBIF.
Đoàn công tác thu mẫu bằng phương pháp lặn
Phân tích mẫu trong phòng thí nghiệm
Kết quả nghiên cứu đã ghi nhận 82 loài Gastropoda, thuộc 54 giống, 26 họ, 11 bộ và 5 phân lớp. Trong đó, phân lớp Caenogastropoda chiếm ưu thế tuyệt đối với 49 loài, tương đương 60% tổng số. Các phân lớp khác gồm Vetigastropoda và Heterobranchia (cùng 12 loài), Neritimorpha (5 loài) và Patellogastropoda (3 loài). Các họ đa dạng nhất là Muricidae với 15 loài, Ellobiidae với 11 loài, cùng Cerithiidae, Cypraeidae và Littorinidae, mỗi họ có từ 5 đến 6 loài. Kết quả này khẳng định vai trò vượt trội của Caenogastropoda trong hệ sinh thái biển nhiệt đới ven bờ, đồng thời phù hợp với các nghiên cứu trước ở Cô Tô và vịnh Lan Hạ.
Sau quá trình định loài đề tài đã đưa ra những kết quả quan trọng trong nghiên cứu khu hệ Thân mềm Chân bụng của Việt Nam, cụ thể nhóm nghiên cứu đã ghi nhận được 01 loài ốc mới cho khu hệ Thân mềm Chân bụng của Việt Nam; đồng thời bổ sung thêm 08 loài ốc mới cho khu vực vịnh Bắc Bộ, trong đó bao gồm 01 loài cũng là ghi nhận mới cho Việt Nam. Đặc biệt, tại Vườn quốc gia Bái Tử Long, nghiên cứu đã xác định được 41 loài ốc mới cho khu hệ Thân mềm Chân bụng, trong đó có 01 loài ghi nhận mới cho Việt Nam và 07 loài mới cho vịnh Bắc Bộ. Kết quả này không chỉ làm phong phú thêm dữ liệu về đa dạng sinh học mà còn góp phần khẳng định giá trị sinh thái đặc biệt của khu vực.
Hình thái của một số loài thuộc Lớp Thân mềm Chân bụng (Mollusca: Gastropoda) tại Vườn quốc gia Bái Tử Long
Xét theo đặc điểm nền đáy, sự phân bố loài Gastropoda thể hiện tính chuyên hóa cao. Nền đáy mềm, đặc trưng bởi bùn rừng ngập mặn, có 31 loài, tiêu biểu như Assiminea lutea, Batillaria zonalis và Terebralia sulcata. Nền đá lộ thiên ghi nhận 37 loài, trong đó nhiều loài có khả năng bám đá mạnh như Echinolittorina radiata, Reishia clavigera và Cellana toreuma. Trên rạn san hô chết, 31 loài được phát hiện, chủ yếu sống ẩn trong khe hở hoặc bám dưới các mảng san hô vụn, điển hình như Diodora ticaonica, Drupella margariticola và Euchelus atratus. Đáng chú ý, có tới 15 loài phân bố đồng thời ở cả nền đá và rạn san hô, phản ánh tính linh hoạt và khả năng thích nghi với nhiều điều kiện sống khác nhau.
Sự phân bố theo vùng triều cũng thể hiện quy luật phân tầng sinh thái rõ rệt. Vùng triều là nơi đa dạng nhất với 46 loài, chủ yếu là những loài kích thước nhỏ, sống vùi trong cát hoặc ẩn dưới đá để thích nghi với tác động mạnh của sóng. Vùng dưới triều, ít biến động hơn, tập trung nhiều loài đặc trưng cho sinh cảnh san hô và đá, như Angaria delphinus và Tectus pyramis. Vùng trên triều có số loài ít nhất (11 loài), gồm những loài có khả năng chịu hạn tốt, điển hình là Echinolittorina pascua và Onchidium sp., thậm chí có thể hô hấp trực tiếp không khí. Nhóm loài này mang đến những gợi mở thú vị về tiến hóa của Gastropoda từ môi trường thủy sinh sang lưỡng cư.
Kết quả nghiên cứu cho thấy Vườn quốc gia Bái Tử Long là một địa điểm đặc biệt về đa dạng sinh học của vịnh Bắc Bộ. Sự ưu thế của Caenogastropoda cùng với tính phân tầng theo sinh cảnh đã khẳng định sự thích nghi của nhóm này trong môi trường biển nhiệt đới. So sánh với các nghiên cứu ở Cô Tô và Lan Hạ – Cát Bà, dữ liệu từ Vườn quốc gia Bái Tử Long cho thấy mức độ đa dạng tương đương nhưng đồng thời bổ sung nhiều loài gắn với hệ sinh thái tùng áng và rạn san hô đặc thù. Đây là bằng chứng cho thấy giá trị bảo tồn của khu vực này không chỉ nằm ở số lượng loài, mà còn ở tính độc đáo của cấu trúc quần xã.
Từ những dẫn liệu trên, có thể khẳng định rằng nghiên cứu đã bổ sung thêm 82 loài Gastropoda vào cơ sở dữ liệu đa dạng sinh học của VQG Bái Tử Long, trong đó nhiều loài có giá trị sinh thái và kinh tế. Kết quả này góp phần hoàn thiện bức tranh tổng thể về đa dạng sinh học động vật đáy tại vịnh Bắc Bộ, đồng thời là cơ sở quan trọng cho công tác quản lý và bảo tồn tài nguyên biển. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường biển đang gia tăng, những dữ liệu này có ý nghĩa thiết thực, giúp định hướng xây dựng chiến lược bảo tồn, phục hồi và khai thác bền vững nguồn lợi thủy sinh trong tương lai.
Tác giả: Đào Thu Thuỷ